Có 2 kết quả:
細毛 xì máo ㄒㄧˋ ㄇㄠˊ • 细毛 xì máo ㄒㄧˋ ㄇㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fuzz
(2) fine fur (of marten etc)
(2) fine fur (of marten etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fuzz
(2) fine fur (of marten etc)
(2) fine fur (of marten etc)
Bình luận 0